🌟 불량 식품 (不良食品)
🗣️ 불량 식품 (不良食品) @ Ví dụ cụ thể
- 시에서는 열흘 동안 불량 식품 일제 단속을 벌이기로 했다. [일제 (一齊)]
- 불량 식품. [불량 (不良)]
- 불량 식품의 범람. [범람 (汎濫/氾濫)]
- 초등학교 주변의 불량 식품 범람으로 아이들의 건강이 위협받고 있다. [범람 (汎濫/氾濫)]
- 많은 사람들이 모여 불량 식품 유통과 판매 중단을 요구하였다. [중단 (中斷)]
🌷 ㅂㄹㅅㅍ: Initial sound 불량 식품
-
ㅂㄹㅅㅍ (
불량 식품
)
: 품질이나 상태가 나쁜 음식물.
None
🌏 THỰC PHẨM KHÔNG TỐT, THỰC PHẨM KÉM CHẤT LƯỢNG: Đồ ăn có chất lượng hoặc tình trạng kém.
• Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208)